|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 43473 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 54076 |
---|
005 | 202005061544 |
---|
008 | 161024s1998 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456366204 |
---|
035 | ##|a41088162 |
---|
039 | |a20241125210523|bidtocn|c20200506154425|dmaipt|y20161024092438|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a382.09597|bNGK |
---|
100 | 0 |aNguyen, Duy Khien. |
---|
110 | |aVietnam chamber of commerce and industry. |
---|
245 | 10|aDoing business in Vietnam :|bpractical information and advice /|cNguyen Duy Khien, Vietnam chamber of commer and industry. |
---|
260 | |aHoChiMinh city :|bVietnam chamber of commerce and industry ,|c1998. |
---|
300 | |a146p. ;|c23cm |
---|
650 | |aCorporate culture|zVietnam. |
---|
650 | |aEconomic policy. |
---|
650 | |aVietnam|xEconomic policy. |
---|
650 | 07|aInvestments, Foreign|zVietnam|2TVĐHHN. |
---|
653 | |aChính sách kinh tế |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aVietnam. |
---|
653 | |aVăn hóa kinh doanh |
---|
653 | |aĐầu tư nước ngoài |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000092388 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000092388
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
382.09597 NGK
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào