|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4349 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4482 |
---|
005 | 202101141013 |
---|
008 | 040305s1994 ohu a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 94242471 |
---|
020 | |a1571102000 |
---|
035 | ##|a30634203 |
---|
039 | |a20210114101337|banhpt|c20040305000000|dhuongnt|y20040305000000|zanhpt |
---|
040 | |aInFwCS|beng|cInFwCS|dDLC|dLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
042 | |alccopycat |
---|
044 | |aohu |
---|
050 | 00|aLC4031|b.G63 1994 |
---|
082 | 04|a371.9046|220|bGOO |
---|
100 | 1 |aGoodman, Gretchen. |
---|
245 | 10|aInclusive classrooms from A to Z :|ba handbook for educators /|cGretchen Goodman. |
---|
260 | |aColumbus, Ohio :|bTeachers Pub. Group,|cc1994 |
---|
300 | |axiii, 199 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 193-196). |
---|
650 | 10|aChildren with disabilities|xEducation|vHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 10|aMainstreaming in education|vHandbooks, manuals, etc. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục trẻ em |
---|
653 | 0 |aSách hướng dẫn |
---|
653 | 0|aTrẻ khuyết tật |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000004585 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004585
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
371.9046 GOO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|