|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 435 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 441 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c7.500đ |
---|
035 | |a1456411932 |
---|
039 | |a20241130170618|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a324.2597075|bPHH |
---|
090 | |a324.2597075|bPHH |
---|
100 | 0 |aPhạm, Văn Hùng. |
---|
245 | 10|aHướng dẫn ôn tập môn Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam /|cPhạm Văn Hùng, Nguyễn Đức Chiến, Đỗ Quang An. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1999. |
---|
300 | |a98tr. ;|c20cm. |
---|
650 | 17|aĐảng Cộng Sản Việt Nam|xLịch sử Đảng|2TVDHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Đảng. |
---|
653 | 0 |aĐảng Cộng Sản Việt Nam |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Đức Chiến. |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Quang An. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(2): 000014201, 000014520 |
---|
890 | |a2|b87|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014201
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
324.2597075 PHH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000014520
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
324.2597075 PHH
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|