- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 330.9597 GLE
Nhan đề: Economic growth, poverty, and household welfare in Vietnam /
DDC
| 330.9597 |
Tác giả CN
| Glewwe, Paul, |
Nhan đề
| Economic growth, poverty, and household welfare in Vietnam / Paul Glewwe, Nisha Agrawal, David Dollar. |
Thông tin xuất bản
| Washington, DC :World Bank,2004 |
Mô tả vật lý
| xiv, 628 p. :ill., maps ;24 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| World Bank regional and sectoral studies |
Thuật ngữ chủ đề
| Income distribution-Vietnam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Poverty-Vietnam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Households-Economic aspects-Vietnam. |
Tên vùng địa lý
| Vietnam-Economic policy. |
Tên vùng địa lý
| Vietnam-Economic conditions-1975- |
Từ khóa tự do
| Hộ gia đình |
Từ khóa tự do
| Thu nhập |
Từ khóa tự do
| Kinh tế Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Nghèo đói |
Tác giả(bs) CN
| Dollar, David. |
Tác giả(bs) CN
| Agrawal, Nisha. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000092397 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 43500 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 54103 |
---|
005 | 202012230817 |
---|
008 | 161024s2004 dcu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0821355430 |
---|
035 | |a53435381 |
---|
035 | ##|a53435381 |
---|
039 | |a20241209003746|bidtocn|c20201223081757|danhpt|y20161024102825|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
043 | |aa-vt--- |
---|
044 | |adcu |
---|
082 | 04|a330.9597|222|bGLE |
---|
100 | 1|aGlewwe, Paul, |
---|
245 | 10|aEconomic growth, poverty, and household welfare in Vietnam /|cPaul Glewwe, Nisha Agrawal, David Dollar. |
---|
260 | |aWashington, DC :|bWorld Bank,|c2004 |
---|
300 | |axiv, 628 p. :|bill., maps ;|c24 cm. |
---|
440 | 0|aWorld Bank regional and sectoral studies |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 10|aIncome distribution|zVietnam. |
---|
650 | 10|aPoverty|zVietnam. |
---|
650 | 10|aHouseholds|xEconomic aspects|zVietnam. |
---|
651 | 10|aVietnam|xEconomic policy. |
---|
651 | 10|aVietnam|xEconomic conditions|y1975- |
---|
653 | 0 |aHộ gia đình |
---|
653 | 0|aThu nhập |
---|
653 | 0|aKinh tế Việt Nam |
---|
653 | 0|aNghèo đói |
---|
700 | 1 |aDollar, David. |
---|
700 | 1 |aAgrawal, Nisha. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000092397 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000092397
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
330.9597 GLE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|