|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 43570 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 54173 |
---|
005 | 202012250850 |
---|
008 | 161024s2004 si| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9812302255 |
---|
035 | |a54008236 |
---|
035 | |a54008236 |
---|
035 | |a54008236 |
---|
035 | |a54008236 |
---|
035 | |a54008236 |
---|
035 | ##|a54008236 |
---|
039 | |a20241125192004|bidtocn|c20241125183443|didtocn|y20161024140220|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
043 | |aa-vt--- |
---|
044 | |asi |
---|
082 | 04|a332.673|222|bPHM |
---|
100 | 1 |aPham, Hoang Mai. |
---|
245 | 10|aFDI and development in Vietnam :|bpolicy implications /|cPham Hoang Mai. |
---|
260 | |aSingapore :|bInstitute of Southeast Asian Studies,|c2004 |
---|
300 | |axiii, 171 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
500 | |aRevision of the author s thesis (Ph. D.)--Massey University, New Zealand. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 153-167) and index. |
---|
650 | 00|aInvestments, Foreign|zVietnam. |
---|
651 | 00|aVietnam|xEconomic conditions|y1975- |
---|
651 | 00|aVietnam|xEconomic policy|y1975- |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0|aĐầu tư nước ngoài |
---|
710 | 2 |aInstitute of Southeast Asian Studies. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000092411 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092411
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
332.673 PHM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào