|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 43571 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 54174 |
---|
005 | 202012280835 |
---|
008 | 161024s2001 si| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 2002356087 |
---|
020 | |a9812300813 |
---|
035 | |a51544283 |
---|
035 | ##|a51544283 |
---|
039 | |a20241209002958|bidtocn|c20201228083508|danhpt|y20161024140807|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
043 | |aas----- |
---|
044 | |asi |
---|
082 | 04|a337.15|222|bMYA |
---|
100 | 1|aMya, Than. |
---|
245 | 10|aASEAN enlargement :|bimpacts and implications /|cMya Than, Carolyn L. Gates. |
---|
260 | |aSingapore :|bInstitute of Southeast Asian Studies,|c2001 |
---|
300 | |axv, 378 p. :|bill., map ;|c23 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
610 | 20|aASEAN|vCongresses. |
---|
650 | 10|aSoutheast Asia|vCongresses|xForeign economic relations |
---|
653 | 0 |aĐông Nam Á |
---|
653 | 0|aQuan hệ kinh tế |
---|
653 | 0|aKinh tế đối ngoại |
---|
653 | 0|aChính trị |
---|
700 | 1 |aGates, Carolyn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000092412 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092412
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
337.15 MYA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|