|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 43593 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 54198 |
---|
005 | 202012250844 |
---|
008 | 161025s1997 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a42458283 |
---|
035 | ##|a42458283 |
---|
039 | |a20241125200159|bidtocn|c20201225084446|danhpt|y20161025083724|zkhiembt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.673|bHOH |
---|
100 | 0 |aHoàng, Văn Huấn. |
---|
245 | 10|aForeign direct investment in Vietnam :|bthe current position and future prospects /|cHoàng Văn Huấn, Nguyễn Anh Tuấn, Phan Hữu Thắng. |
---|
260 | |aHaNoi :|bThế giới ,|c1997 |
---|
300 | |a231 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aInvestments, Foreign|xLaw and legislation. |
---|
650 | 17|aVietnam|xInvestments, Foreign|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0|aĐầu tư nước ngoài |
---|
700 | 0 |aPhan, Hữu Thắng. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Tuấn Anh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000092433-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092433
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
332.673 HOH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000092434
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
332.673 HOH
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|