|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 436 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 443 |
---|
008 | 031218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000 |
---|
035 | |a1456378594 |
---|
035 | ##|a1083172289 |
---|
039 | |a20241202150657|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a005.13|bHOH |
---|
090 | |a005.13|bHOH |
---|
100 | 0 |aHoàng Hồng. |
---|
245 | 10|aFoxpro - Hướng dẫn sử dụng lập trình cơ bản và nâng cao / : |bHoàng Hồng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiao thông vận tải,|c2000. |
---|
300 | |a316 tr. ;|c20cm. |
---|
650 | 17|aTin học|xKĩ thuật lập trình|xFoxpro|2TVDHHN. |
---|
653 | 0 |aTin học. |
---|
653 | 0 |aLập trình. |
---|
653 | 0 |aFoxpro. |
---|
653 | 0 |aKĩ thuật lập trình. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000014785, 000018929 |
---|
890 | |a2|b26|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014785
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
005.13 HOH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000018929
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
005.13 HOH
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào