• Sách
  • 333.709597 STU
    A study on aid to the environment sector in Vietnam /

LCC GE190.V5
DDC 333.709597
Nhan đề A study on aid to the environment sector in Vietnam / Talat Aslam; Dhunmai Cowasjee; IUCN--the World Conservation Union, Vietnam.; IUCN--the World Conservation Union, Pakistan. Communications Unit.; Vietnam. Bộ kế hoạch và đầu tư.; All authors
Thông tin xuất bản Ha Noi : Ministry of Planning and Investment :United Nations Development Programme, Vietnam, [c1999]
Mô tả vật lý 236 p. : ill., maps (some col.) ; 30 cm.
Phụ chú "November 1999."
Thuật ngữ chủ đề Environmental policy-Vietnam.
Thuật ngữ chủ đề Environmental protection-Vietnam.
Thuật ngữ chủ đề Economic assistance-Vietnam.
Từ khóa tự do Việt Nam
Từ khóa tự do Bảo vệ môi trường
Từ khóa tự do Hỗ trợ kinh tế
Từ khóa tự do Chính sách môi trường
Tác giả(bs) CN Aslam, Talat.
Tác giả(bs) CN Cowasjee, Dhunmai.
Tác giả(bs) TT IUCN--the World Conservation Union, Vietnam.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000092469
000 00000nam a2200000 a 4500
00143648
0021
00454255
005202012251037
008161025s1999 vm| eng
0091 0
020|a9698141286
035|a45066122
035##|a45066122
039|a20241125203309|bidtocn|c20201225103702|danhpt|y20161025161203|zkhiembt
0411 |aeng
042|alcode
043|aa-vt---
044|avm
05000|aGE190.V5|bS78 1999
08204|a333.709597|221|bSTU
24512|aA study on aid to the environment sector in Vietnam /|cTalat Aslam; Dhunmai Cowasjee; IUCN--the World Conservation Union, Vietnam.; IUCN--the World Conservation Union, Pakistan. Communications Unit.; Vietnam. Bộ kế hoạch và đầu tư.; All authors
260|aHa Noi :|bMinistry of Planning and Investment :|bUnited Nations Development Programme, Vietnam,|c[c1999]
300|a236 p. :|bill., maps (some col.) ;|c30 cm.
500|a"November 1999."
65010|aEnvironmental policy|zVietnam.
65010|aEnvironmental protection|zVietnam.
65010|aEconomic assistance|zVietnam.
6530 |aViệt Nam
6530|aBảo vệ môi trường
6530|aHỗ trợ kinh tế
6530|aChính sách môi trường
7001 |aAslam, Talat.
7001 |aCowasjee, Dhunmai.
7102 |aIUCN--the World Conservation Union, Vietnam.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000092469
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000092469 TK_Tiếng Anh-AN 333.709597 STU Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào