|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 43648 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 54255 |
---|
005 | 202012251037 |
---|
008 | 161025s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9698141286 |
---|
035 | |a45066122 |
---|
035 | ##|a45066122 |
---|
039 | |a20241125203309|bidtocn|c20201225103702|danhpt|y20161025161203|zkhiembt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
042 | |alcode |
---|
043 | |aa-vt--- |
---|
044 | |avm |
---|
050 | 00|aGE190.V5|bS78 1999 |
---|
082 | 04|a333.709597|221|bSTU |
---|
245 | 12|aA study on aid to the environment sector in Vietnam /|cTalat Aslam; Dhunmai Cowasjee; IUCN--the World Conservation Union, Vietnam.; IUCN--the World Conservation Union, Pakistan. Communications Unit.; Vietnam. Bộ kế hoạch và đầu tư.; All authors |
---|
260 | |aHa Noi :|bMinistry of Planning and Investment :|bUnited Nations Development Programme, Vietnam,|c[c1999] |
---|
300 | |a236 p. :|bill., maps (some col.) ;|c30 cm. |
---|
500 | |a"November 1999." |
---|
650 | 10|aEnvironmental policy|zVietnam. |
---|
650 | 10|aEnvironmental protection|zVietnam. |
---|
650 | 10|aEconomic assistance|zVietnam. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0|aBảo vệ môi trường |
---|
653 | 0|aHỗ trợ kinh tế |
---|
653 | 0|aChính sách môi trường |
---|
700 | 1 |aAslam, Talat. |
---|
700 | 1 |aCowasjee, Dhunmai. |
---|
710 | 2 |aIUCN--the World Conservation Union, Vietnam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000092469 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092469
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
333.709597 STU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|