- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 363.709597 COM
Nhan đề: Compendium of environmental projects in Viet Nam :
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 43676 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 54283 |
---|
008 | 161026s1996 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456362278 |
---|
039 | |a20241125215837|bidtocn|c|d|y20161026083442|zkhiembt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a363.709597|bCOM |
---|
090 | |a363.709597|bCOM |
---|
110 | |aUNDP Vietnam; Ministry of planning and investment, Vietnam. |
---|
245 | 00|aCompendium of environmental projects in Viet Nam :|b1985-1995 /|cUNDP Vietnam; Ministry of planning and investment, Vietnam. |
---|
260 | |aHanoi, Viet Nam :|bUnited Nations Development Programme ,|c[1996]. |
---|
300 | |a1 online resource - HathiTrust Digital Library, 2010. MiAaHDL (iii, 72 pages) |
---|
650 | |aConservation of natural resources|zVietnam. |
---|
650 | |aVietnam|xEconomic conditions. |
---|
650 | 0|aEnvironmental policy|zVietnam. |
---|
653 | |aEconomic conditions. |
---|
653 | |aEnvironmental policy. |
---|
653 | |aConservation of natural resources. |
---|
653 | 0 |aVietnam. |
---|
710 | 2 |aMinistry of planning and investment, Vietnam. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000092473 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000092473
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
363.709597 COM
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|