|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4369 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4502 |
---|
005 | 202105241008 |
---|
008 | 040305s1994 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0312103727 |
---|
035 | |a1456364433 |
---|
035 | ##|a1083171703 |
---|
039 | |a20241208232649|bidtocn|c20210524100857|danhpt|y20040305000000|zaimee |
---|
040 | |aAUC|beng|cAUC |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
050 | 00|aPE1408|b.A94 1994 |
---|
082 | 04|a808.042|220|bAXE |
---|
100 | 1 |aAxelrod, Rise B. |
---|
245 | 14|aThe St. Martin s guide to writing /|cRise B. Axelrod, Charles R. Cooper. |
---|
246 | 3 |aSaint Martin s guide to writing |
---|
250 | |aShort 4th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bSt. Martin s Press,|c1994. |
---|
300 | |axxviii, 788 p. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric. |
---|
650 | 14|aNgữ pháp tiếng Anh|xTu từ. |
---|
653 | 0 |aTu từ tiếng Anh |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp tiếng Anh |
---|
700 | 1 |aCooper, Charles R.|q(Charles Raymond),|d1934- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000004426, 000009776 |
---|
890 | |a2|b15|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004426
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 AXE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000009776
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 AXE
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|