|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 437 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 444 |
---|
008 | 090325s2002 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8989444799 |
---|
035 | |a1456376674 |
---|
039 | |a20241202115041|bidtocn|c20090325000000|dhueltt|y20090325000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a330.9519|bJEH |
---|
090 | |a330.9519|bJEH |
---|
100 | 0 |a정득환 著. |
---|
245 | 10|a韓國經濟에 대한 理解 /|c정득환 著. |
---|
260 | |a서울 :|b한솜,|c2002. |
---|
300 | |a429p. ;|c24 cm. |
---|
650 | 07|aKinh tế Hàn Quốc|2TVDHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh tế Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aJeong, Deuk Hwan. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039288 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000039288
|
K. NN Hàn Quốc
|
330.9519 JEH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào