|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4376 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 4509 |
---|
005 | 202110070932 |
---|
008 | 040303s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416743 |
---|
035 | ##|a1083173553 |
---|
039 | |a20241130093252|bidtocn|c20211007093208|dtult|y20040303000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.1597|bHOC |
---|
090 | |a923.1597|bHOC |
---|
245 | 10|aHồ Chí Minh toàn Tập.|nTập 12,|p1966-1969. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Chính trị Quốc gia,|c2002 |
---|
300 | |a674 tr. ;|c22 cm. |
---|
600 | 04|aHồ, Chí Minh|xToàn tập. |
---|
650 | 14|aLãnh tụ|zViệt Nam. |
---|
650 | 17|aChính trị gia|xLãnh tụ|xTư tưởng|xBài viết|xPhát biểu|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aChính trị gia |
---|
653 | 0 |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
690 | |aSau đại học |
---|
691 | |aThạc sĩ chính sách công |
---|
692 | |aTriết học |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516025|j(2): 000003102-3 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003102
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH CSC
|
923.1597 HOC
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003103
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH CSC
|
923.1597 HOC
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào