|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4377 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4510 |
---|
005 | 202004171546 |
---|
008 | 040303s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406644 |
---|
035 | ##|a1083192744 |
---|
039 | |a20241129161344|bidtocn|c20200417154611|dmaipt|y20040303000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.109597|bMAK |
---|
100 | 0 |aMai, Khôi. |
---|
245 | 10|aVăn hóa ẩm thực Việt Nam : |bCác món ăn miền Trung /|cMai Khôi. |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh niên, |c2001. |
---|
300 | |a413 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hoá ẩm thực|xMón ăn miền Trung|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá ẩm thực. |
---|
653 | 0 |aMón ăn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001902-3 |
---|
890 | |a2|b49|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001902
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
394.109597 MAK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001903
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
394.109597 MAK
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào