|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4379 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4512 |
---|
005 | 202005141341 |
---|
008 | 040303s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407438 |
---|
039 | |a20241202171102|bidtocn|c20200514134115|dtult|y20040303000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.1597|bHOC |
---|
090 | |a923.1597|bHOC |
---|
245 | 10|aHồ Chí Minh toàn tập .|nTập 3,|p1930 - 1945. |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 2. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c1995. |
---|
300 | |a654 tr. ;|c22 cm. |
---|
600 | 04|aHồ, Chí Minh|xToàn tập. |
---|
650 | 14|aLãnh tụ|zViệt Nam. |
---|
650 | 17|aChính trị gia|xLãnh tụ|xTư tưởng|xBài viết|xPhát biểu|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aChính trị gia. |
---|
653 | 0 |aTư tưởng Hồ Chí Minh. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(2): 000003093, 000003095 |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000040897 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(2): 000003094, 000003096 |
---|
890 | |a5|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003094
|
K. Việt Nam học
|
|
923.1597 HOC
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
000003096
|
K. Việt Nam học
|
|
923.1597 HOC
|
Sách
|
4
|
|
|
3
|
000040897
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
923.1597 HOC
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào