|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4380 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4513 |
---|
008 | 040303s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375193 |
---|
035 | ##|a1083167949 |
---|
039 | |a20241130163929|bidtocn|c20040303000000|dhueltt|y20040303000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92209|bNGG |
---|
090 | |a895.92209|bNGG |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thạch Giang. |
---|
245 | 10|aNguyễn Du, niên phổ và tác phẩm /|cNguyễn Thạch Giang ; Trương Chính biên khảo và chú giải. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2001. |
---|
300 | |a972 tr. ;|c21 cm. |
---|
600 | 04|aNguyễn, Du. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xNhà thơ|xNghiên cứu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNhà thơ. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu văn học. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thanh Giang|ebiên khảo. |
---|
700 | 0 |aTrương, Chính|ebiên khảo, |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002788-9 |
---|
890 | |a2|b22|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002788
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.92209 NGG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002789
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.92209 NGG
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|