|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4386 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4519 |
---|
008 | 040303s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407264 |
---|
035 | ##|a1083197558 |
---|
039 | |a20241202152951|bidtocn|c20040303000000|dhuongnt|y20040303000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a070.4|bTRQ |
---|
090 | |a070.4|bTRQ |
---|
100 | 0 |aTrần, Quang. |
---|
245 | 10|aLàm báo - Lý thuyết và thực hành /|cTrần Quang. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia Hà Nội,|c2001. |
---|
300 | |a268 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aBáo chí|xLí thuyết|xThực hành|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBáo chí. |
---|
653 | 0 |aNhà báo. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000355-6 |
---|
890 | |a2|b29|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000355
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
070.4 TRQ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000356
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
070.4 TRQ
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào