|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4388 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4521 |
---|
008 | 040303s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386711 |
---|
035 | ##|a1083171623 |
---|
039 | |a20241130092117|bidtocn|c20040303000000|dhueltt|y20040303000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a343.04|bHUH |
---|
090 | |a343.04|bHUH |
---|
100 | 0 |aHuỳnh, Văn Hoài. |
---|
245 | 10|aTìm hiểu các văn bản pháp luật về thuế /|cHuỳnh Văn Hoài sưu tầm và hệ thống. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2001. |
---|
300 | |a1567 tr. ;|c27 cm. |
---|
650 | 17|aThuế|xVăn bản pháp luật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThuế. |
---|
653 | 0 |aVăn bản pháp luật. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000000453 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000000453
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
343.04 HUH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào