|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4389 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4522 |
---|
008 | 040303s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417310 |
---|
035 | ##|a1083194546 |
---|
039 | |a20241202110845|bidtocn|c20040303000000|dhueltt|y20040303000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a657.8|bNGN |
---|
090 | |a657.8|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Nhiệm. |
---|
245 | 10|aKế toán tài chính doanh nghiệp :|bTheo quyết định số 167/2000 QĐ-BTC ngày 25-10-2000 của Bộ trưởng Bộ tài chính /|cNguyễn Văn Nhiệm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2001. |
---|
300 | |a479 tr. ;|c28 cm. |
---|
650 | 07|aKế toán doanh nghiệp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKế toán tài chính. |
---|
653 | 0 |aKế toán doanh nghiệp. |
---|
653 | 0 |aKế toán. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000003036-7 |
---|
890 | |a2|b48|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003036
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
657.8 NGN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003037
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
657.8 NGN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào