|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4390 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4523 |
---|
008 | 040303s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406793 |
---|
035 | ##|a1083195334 |
---|
039 | |a20241129133616|bidtocn|c20040303000000|dhueltt|y20040303000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.1597|bHOC |
---|
090 | |a923.1597|bHOC |
---|
245 | 00|aHồ Chí Minh tác gia, tác phẩm,nghệ thuật ngôn từ /|cNguyễn Như Ý...tuyển chọn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2001. |
---|
300 | |a483 tr. ;|c25 cm. |
---|
600 | 04|aHồ, Chí Minh|xTác phẩm. |
---|
650 | 07|aChính trị gia|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTác phẩm văn học. |
---|
653 | 0 |aTác giả. |
---|
653 | 0 |aChính trị gia. |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Như Ý|eTuyển chọn. |
---|
700 | 0 |aChu, Huy|etuyển chọn. |
---|
700 | 0 |aNguyên, An|etuyển chọn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000001897-9 |
---|
890 | |a3|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001897
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 HOC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001898
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 HOC
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000001899
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 HOC
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|