|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4391 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4524 |
---|
005 | 202003090845 |
---|
008 | 040303s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395176 |
---|
035 | ##|a46794382 |
---|
039 | |a20241202142602|bidtocn|c20200309084513|dhuongnt|y20040303000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.09597|bPHA |
---|
090 | |a306.09597|bPHA |
---|
245 | 00|aPhác thảo chân dung văn hóa Việt Nam /|cTrần Đình Nghiêm, Trần Hoàn, Nguyễn Phúc Khánh chủ biên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2000. |
---|
300 | |a778 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa|xChân dung|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Việt Nam |
---|
653 | 0 |aChân dung |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Phúc Khánh|echủ biên. |
---|
700 | 0 |aTrần, Đình Nghiêm|echủ biên. |
---|
700 | 0 |aTrần, Hoàn|echủ biên. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001343-4 |
---|
890 | |a2|b54|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001343
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.09597 PHA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001344
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.09597 PHA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|