|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4395 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4528 |
---|
005 | 202110110906 |
---|
008 | 040305s1997 ilu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 96028084 |
---|
020 | |a0830414762 (alk. paper) |
---|
035 | |a34958849 |
---|
035 | ##|a34958849 |
---|
039 | |a20241125203559|bidtocn|c20211011090618|danhpt|y20040305000000|zanhpt |
---|
040 | |aLC|beng|cLC|dLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
043 | |an-us--- |
---|
044 | |ailu |
---|
050 | 00|aHV5825|b.A6325 1997 |
---|
082 | 04|a362.290973|220|bABA |
---|
100 | 1 |aAbadinsky, Howard,|d1941- |
---|
245 | 10|aDrug abuse :|ban introduction /|cHoward Abadinsky. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aChicago :|bNelson-Hall Publishers,|cc1997 |
---|
300 | |axiii, 410 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 361-399) and indexes. |
---|
650 | 10|aDrug abuse|zUnited States. |
---|
650 | 10|aDrug abuse|zUnited States|xPrevention. |
---|
650 | 17|aLạm dụng thuốc|xPhòng chống|zHoa Kỳ. |
---|
651 | 4|aHoa Kỳ. |
---|
653 | 0 |aLạm dụng thuốc |
---|
653 | 0 |aPhòng chống lạm dụng thuốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000009369 |
---|
890 | |a1|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000009369
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
362.290973 ABA
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào