Tác giả CN
| Porte, Graeme. |
Nhan đề
| 《应用语言学中的复制性研究》述介/Graeme Porte; 潘不寒; 张再红. |
Thông tin xuất bản
| 2016. |
Mô tả vật lý
| 470-473 p. |
Tóm tắt
| <正>Graeme Porte主编的《应用语言学中的复制性研究》(Replication Research in Applied Linguistics)2012年由剑桥大学出版社出版。本书反映了该研究方法在理论和实践上的发展与成熟,并倡导在应用语言学领域推动复制性研究。除导论外全书由三个部分组成,共十章,涉及复制性研究的基本概念、理论价值、学科训练与论文撰写等主题。1.内容简介在导言部分,Porte结合实例说明复制性研究在应用语言学领域的必要性,对复制性研究做出定义并分类。复制性研究不是对原研究的简单重复,而是对 |
Đề mục chủ đề
| Ngôn ngữ học--TVDHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Replication |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 二语词汇习得 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 剑桥大学出版社 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 复制性 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 学习者个体 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 学习语言 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 实证数据 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 心理语言学 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 效度 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 研究生教育 |
Tác giả(bs) CN
| 张再红. |
Tác giả(bs) CN
| 潘不寒 |
Nguồn trích
| Contemporary linnguistics.- 2016, Vol. 18, No.3. |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 43957 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 54564 |
---|
008 | 161026s2016 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a10078274 |
---|
035 | |a1456390679 |
---|
039 | |a20241201162932|bidtocn|c|d|y20161026152501|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
100 | 1 |aPorte, Graeme. |
---|
245 | 10|a《应用语言学中的复制性研究》述介/|cGraeme Porte; 潘不寒; 张再红. |
---|
260 | |c2016. |
---|
300 | |a470-473 p. |
---|
362 | 0 |aVol. 18, No. 3 (Jul. 2016) |
---|
520 | |a<正>Graeme Porte主编的《应用语言学中的复制性研究》(Replication Research in Applied Linguistics)2012年由剑桥大学出版社出版。本书反映了该研究方法在理论和实践上的发展与成熟,并倡导在应用语言学领域推动复制性研究。除导论外全书由三个部分组成,共十章,涉及复制性研究的基本概念、理论价值、学科训练与论文撰写等主题。1.内容简介在导言部分,Porte结合实例说明复制性研究在应用语言学领域的必要性,对复制性研究做出定义并分类。复制性研究不是对原研究的简单重复,而是对 |
---|
650 | 07|aNgôn ngữ học|2TVDHHN |
---|
653 | 0 |aReplication |
---|
653 | 0 |a二语词汇习得 |
---|
653 | 0 |a剑桥大学出版社 |
---|
653 | 0 |a复制性 |
---|
653 | 0 |a学习者个体 |
---|
653 | 0 |a学习语言 |
---|
653 | 0 |a实证数据 |
---|
653 | 0 |a心理语言学 |
---|
653 | 0 |a效度 |
---|
653 | 0 |a研究生教育 |
---|
700 | 0 |a张再红. |
---|
700 | 0 |a潘不寒 |
---|
773 | |tContemporary linnguistics.|g2016, Vol. 18, No.3. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|