|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 43960 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 54567 |
---|
008 | 161026s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390895 |
---|
035 | ##|a1083196098 |
---|
039 | |a20241202154750|bidtocn|c20161026152644|dngant|y20161026152644|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92209|bHUL |
---|
090 | |a895.92209|bHUL |
---|
100 | 0 |aHuyền, Li |
---|
245 | 00|aUy viễn tướng công Nguyễn Công Trứ qua 81 giai thoại /|cHuyền Li biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Lao động ;, |c2014. |
---|
300 | |a133tr. ;|c21 cm. |
---|
600 | 0 |aNguyễn, Công Trứ,|d1778-1858|xAnecdotes. |
---|
650 | 10|aAuthors, Vietnamese|y19th century|xAnecdotes. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xGiai thoại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiai thoại |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000094583 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000094583
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.92209 HUL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào