|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 43988 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 54595 |
---|
008 | 161026s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049297908 |
---|
035 | |a1456401861 |
---|
035 | ##|a892305037 |
---|
039 | |a20241202164635|bidtocn|c20161026154555|dngant|y20161026154555|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9228|bPHD |
---|
090 | |a895.9228|bPHD |
---|
100 | 0 |aPhạm, Tất Dong. |
---|
245 | 10|aKhuyến tài /|cPhạm Tất Dong. |
---|
260 | |aHà Nội:|bDân trí;, |c2013. |
---|
300 | |a191tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aMotivation in education. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xKhuyến tài|xTản văn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKhuyến học |
---|
653 | 0 |aTản văn |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000094612-3 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000094612
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9228 PHD
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000094613
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9228 PHD
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào