LCC
| IN PROCESS |
LCC
| PC4127.C5 |
DDC
| 468.6421 |
Tác giả CN
| Tuten, Donald N. |
Nhan đề
| Fuentes : lectura y redacción / Donald N. Tuten, Carmelo Esterrich, Lucía Caycedo Garner ; with the collaboration of Debbie Rusch, Marcela Domínguez. |
Nhan đề khác
| Lectura y redacción. |
Thông tin xuất bản
| Boston : Houghton Mifflin, 1996. |
Mô tả vật lý
| xiv, 266 p. : ill. (some col.), maps (some col.) ; 23 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Civilization, Hispanic. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn minh-Tây Ban Nha-TVĐHHN. |
Thuật ngữ chủ đề
| Spanish language-Composition and exercises. |
Thuật ngữ chủ đề
| Spanish language-Readers-Civilization, Hispanic. |
Từ khóa tự do
| Văn minh Tây Ban Nha. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Tây Ban Nha. |
Tác giả(bs) CN
| Caycedo Garner, Lucía. |
Tác giả(bs) CN
| Esterrich, Carmelo. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB(4): 000004571, 000009366, 000010591, 000019485 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4399 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4532 |
---|
005 | 202205180930 |
---|
008 | 220518s1996 mau spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a039568837X (student ed.) |
---|
035 | ##|a37514818 |
---|
039 | |a20220518093041|bhuongnt|c20040305000000|dnhavt|y20040305000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
043 | |ae-sp--- |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aIN PROCESS |
---|
050 | 00|aPC4127.C5|bT88 1996 |
---|
082 | 04|a468.6421|bTUT |
---|
090 | |a468.6421|bTUT |
---|
100 | 1 |aTuten, Donald N. |
---|
245 | 00|aFuentes :|blectura y redacción /|cDonald N. Tuten, Carmelo Esterrich, Lucía Caycedo Garner ; with the collaboration of Debbie Rusch, Marcela Domínguez. |
---|
246 | 30|aLectura y redacción. |
---|
260 | |aBoston :|bHoughton Mifflin,|c1996. |
---|
300 | |axiv, 266 p. :|bill. (some col.), maps (some col.) ;|c23 cm. |
---|
650 | 00|aCivilization, Hispanic. |
---|
650 | 07|aVăn minh|zTây Ban Nha|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aSpanish language|xComposition and exercises. |
---|
650 | 10|aSpanish language|vReaders|xCivilization, Hispanic. |
---|
653 | 0 |aVăn minh Tây Ban Nha. |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha. |
---|
700 | 1 |aCaycedo Garner, Lucía. |
---|
700 | 1 |aEsterrich, Carmelo. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(4): 000004571, 000009366, 000010591, 000019485 |
---|
890 | |a4|b139|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004571
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
468.6421 TUT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000009366
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
468.6421 TUT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000010591
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
468.6421 TUT
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000019485
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
468.6421 TUT
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|