|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 43994 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 54602 |
---|
008 | 161026s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049299841 |
---|
035 | |a1456404143 |
---|
035 | ##|a880913988 |
---|
039 | |a20241201182333|bidtocn|c20161026155512|dngant|y20161026155512|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bLEH |
---|
090 | |a895.9223|bLEH |
---|
100 | 0 |aLê, Thị Hiệu. |
---|
245 | 10|aĐời du học :|bTiểu thuyết /|cLê Thị Hiệu, Nguyễn Quang Minh Tiến. |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 1. |
---|
260 | |aHà Nội :|bDân trí,|c2014. |
---|
300 | |a278tr. ;|c21cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xDu học|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Quang Minh Tiến. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000094580 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000094580
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 LEH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào