|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 44002 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 54610 |
---|
008 | 161026s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049356971 |
---|
035 | |a1456406570 |
---|
035 | ##|a1013787865 |
---|
039 | |a20241129101146|bidtocn|c20161026160102|dngant|y20161026160102|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a374|bPHD |
---|
090 | |a374|bPHD |
---|
100 | 0 |aPhạm, Tất Dong. |
---|
245 | 10|aThuật ngữ về giáo dục người lớn và xã hội học tập /|cPhạm Tất Dong. |
---|
260 | |aHà Nội:|bDân trí;, |c2014. |
---|
300 | |a140tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xNgười lớn|xXã hội học tập|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThuật ngữ giáo dục |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
653 | 0 |aThuật ngữ |
---|
653 | 0 |aNgười lớn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000094595 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000094595
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
374 PHD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào