DDC
| 305.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Kim Dung. |
Nhan đề
| Hồ Chí Minh với cuộc đấu tranh về quyền bình đẳng của phụ nữ / Nguyễn Thị Kim Dung. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Dân trí, 2010. |
Mô tả vật lý
| 150 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Hồ Chí Minh với cuộc đấu tranh về quyền bình đẳng và sự tiến bộ của phụ nữ.Công việc đào tạo bồi dưỡng cán bộ nữ, tăng cường bình đẳng giới và nâng cao vị thế năng lực cho phụ nữ.Giới thiệu những bài viết của Bác về quyền bình đẳng phụ nữ. |
Thuật ngữ chủ đề
| Phụ nữ-Quyền bình đẳng-Đấu tranh-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Quyền bình đẳng |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Bình đẳng giới |
Từ khóa tự do
| Phụ nữ |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000094606, 000099640 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 44046 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 54654 |
---|
005 | 202004141113 |
---|
008 | 161026s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395718 |
---|
035 | ##|a1083169215 |
---|
039 | |a20241129084602|bidtocn|c20200414111347|dhuongnt|y20161026163756|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.4|bNGD |
---|
090 | |a305.4|bNGD |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Kim Dung. |
---|
245 | 10|aHồ Chí Minh với cuộc đấu tranh về quyền bình đẳng của phụ nữ /|cNguyễn Thị Kim Dung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bDân trí,|c2010. |
---|
300 | |a150 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aHồ Chí Minh với cuộc đấu tranh về quyền bình đẳng và sự tiến bộ của phụ nữ.Công việc đào tạo bồi dưỡng cán bộ nữ, tăng cường bình đẳng giới và nâng cao vị thế năng lực cho phụ nữ.Giới thiệu những bài viết của Bác về quyền bình đẳng phụ nữ. |
---|
600 | 0|aHồ Chí Minh. |
---|
650 | 17|aPhụ nữ|xQuyền bình đẳng|xĐấu tranh|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aQuyền bình đẳng |
---|
653 | 0 |aHồ Chí Minh |
---|
653 | 0 |aBình đẳng giới |
---|
653 | 0 |aPhụ nữ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000094606, 000099640 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000094606
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
305.4 NGD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000099640
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
305.4 NGD
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào