|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4412 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4545 |
---|
005 | 202105071018 |
---|
008 | 040305s1997 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 96076911 |
---|
020 | |a0395665922 (student book) |
---|
035 | ##|a36662709 |
---|
039 | |a20210507101815|banhpt|c20040305000000|dnhavt|y20040305000000|zanhpt |
---|
040 | |aLC|beng|cLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aHF5415.32|b.H69 1997 |
---|
082 | 04|a658.8342|bHOY |
---|
100 | 1 |aHoyer, Wayne D. |
---|
245 | 10|aConsumer behavior /|cWayne D. Hoyer, Deborah J. MacInnis. |
---|
260 | |aBoston :|bHoughton Mifflin,|cc1997 |
---|
300 | |axxviii, 675 p. :|bill. (some col.), col. map ;|c27 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 555-648) and indexes. |
---|
650 | 00|aConsumer behavior |
---|
650 | 17|aTiêu dùng|xHành vi khách hàng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHành vi khách hàng |
---|
653 | 0 |aTiêu dùng |
---|
700 | 1 |aMacInnis, Deborah J. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000004657, 000005041, 000010808 |
---|
890 | |a3|b29|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004657
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.8342 HOY
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000005041
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.8342 HOY
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000010808
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.8342 HOY
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|