|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 44328 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 54938 |
---|
005 | 202105181504 |
---|
008 | 161027s1996 at| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0642235716 |
---|
035 | |a36362837 |
---|
035 | ##|a36362837 |
---|
039 | |a20241208234243|bidtocn|c20210518150506|danhpt|y20161027153408|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a337.15|bGRO |
---|
245 | 10|aGrowth triangles of South East Asia. |
---|
260 | |a[Canberra] :|bEast Asia Analytical Unit,|c1996 |
---|
300 | |a1 online resource - HathiTrust Digital Library, Limited view (search only) (viii, 136 pages) :|bcolor maps |
---|
504 | |aBibliography |
---|
650 | 00|aEconomic history. |
---|
650 | 00|aInternational economic relations. |
---|
650 | 00|aInternational economic integration. |
---|
650 | 10|aSoutheast Asia|xEconomic integration. |
---|
650 | 10|aSoutheast Asia|xEconomic policy. |
---|
650 | 10|aSoutheast Asia|xForeign economic relations. |
---|
653 | 0|aQuan hệ kinh tế |
---|
653 | 0|aChính sách kinh tế |
---|
653 | 0|aĐối ngoại |
---|
653 | 0|aĐông Nam Á |
---|
653 | 0|aHội nhập kinh tế |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000092493 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000092493
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
337.15 GRO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào