• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 337.15 GRO
    Nhan đề: Growth triangles of South East Asia.

DDC 337.15
Nhan đề Growth triangles of South East Asia.
Thông tin xuất bản [Canberra] :East Asia Analytical Unit,1996
Mô tả vật lý 1 online resource - HathiTrust Digital Library, Limited view (search only) (viii, 136 pages) :color maps
Thuật ngữ chủ đề Economic history.
Thuật ngữ chủ đề International economic relations.
Thuật ngữ chủ đề International economic integration.
Thuật ngữ chủ đề Southeast Asia-Economic integration.
Thuật ngữ chủ đề Southeast Asia-Economic policy.
Thuật ngữ chủ đề Southeast Asia-Foreign economic relations.
Từ khóa tự do Quan hệ kinh tế
Từ khóa tự do Chính sách kinh tế
Từ khóa tự do Đối ngoại
Từ khóa tự do Đông Nam Á
Từ khóa tự do Hội nhập kinh tế
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000092493
000 00000nam a2200000 a 4500
00144328
0021
00454938
005202105181504
008161027s1996 at| eng
0091 0
020|a0642235716
035|a36362837
035##|a36362837
039|a20241208234243|bidtocn|c20210518150506|danhpt|y20161027153408|zkhiembt
0410 |aeng
044|aat
08204|a337.15|bGRO
24510|aGrowth triangles of South East Asia.
260|a[Canberra] :|bEast Asia Analytical Unit,|c1996
300|a1 online resource - HathiTrust Digital Library, Limited view (search only) (viii, 136 pages) :|bcolor maps
504|aBibliography
65000|aEconomic history.
65000|aInternational economic relations.
65000|aInternational economic integration.
65010|aSoutheast Asia|xEconomic integration.
65010|aSoutheast Asia|xEconomic policy.
65010|aSoutheast Asia|xForeign economic relations.
6530|aQuan hệ kinh tế
6530|aChính sách kinh tế
6530|aĐối ngoại
6530|aĐông Nam Á
6530|aHội nhập kinh tế
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000092493
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000092493 TK_Tiếng Anh-AN 337.15 GRO Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện