|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 444 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 452 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39.000đ |
---|
035 | |a1456401431 |
---|
035 | ##|a42736915 |
---|
039 | |a20241201151807|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zhaont |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92209|bTRH |
---|
090 | |a895.92209|bTRH |
---|
100 | 0 |aTrần, Đình Hượu. |
---|
245 | 10|aNho giáo và văn học Việt Nam trung cận đại /|cTrần Đình Hượu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1999. |
---|
300 | |a548 tr. ;|c21cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xVăn học cận đại|xNghiên cứu văn học|xNho giáo|2TVDHHN. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu văn học. |
---|
653 | 0 |aNho giáo. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn học cận đại |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000012970 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000013856 |
---|
890 | |a2|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012970
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
895.92209 TRH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000013856
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.92209 TRH
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào