|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4445 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4578 |
---|
005 | 202003050953 |
---|
008 | 040302s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417138 |
---|
035 | ##|a1083197514 |
---|
039 | |a20241202134508|bidtocn|c20200305095317|dhuongnt|y20040302000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.151|bMAM |
---|
090 | |a923.151|bMAM |
---|
100 | 0 |aMao Mao. |
---|
245 | 10|aCha tôi, Đặng Tiểu Bình thời kỳ cách mạng văn hóa /|cMao Mao ; Lê Khánh Trường dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2002. |
---|
300 | |a650 tr. ;|c19 cm. |
---|
600 | 04|aĐặng, Tiểu Bình. |
---|
650 | 17|aCách mạng văn hóa|xChính trị gia|vHồi kí|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChính trị gia. |
---|
653 | 0 |aCách mạng văn hoá |
---|
653 | 0 |aHồi kí. |
---|
700 | 0 |aLê, Khánh Trường|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000000613 |
---|
890 | |a1|b27|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000613
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.151 MAM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào