|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4446 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4579 |
---|
008 | 040302s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410288 |
---|
035 | ##|a1083198427 |
---|
039 | |a20241202120256|bidtocn|c20040302000000|dhueltt|y20040302000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a839.09|bLEC |
---|
090 | |a839.09|bLEC |
---|
100 | 0 |aLê, Ngọc Châu. |
---|
245 | 10|aLược sử văn học Áo /|cLê Ngọc Châu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội Nhà văn,|c2002. |
---|
300 | |a237 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Áo|xLịch sử văn học|xNghiên cứu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử văn học. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu văn học. |
---|
653 | 0 |aVăn học Áo. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000002781 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000002781
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
839.09 LEC
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào