• Sách
  • 328.73 DAV
    Quốc hội và các thành viên =

DDC 328.73
Tác giả CN Davidson, Rogerh.
Nhan đề Quốc hội và các thành viên = Congress and its members :Sách tham khảo / Rogeh Davidson, Walter J Oleszek; Trần Xuân Danh... dic.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2002.
Mô tả vật lý 777 tr. ; 23 cm.
Thuật ngữ chủ đề Quốc hội-Thành viên-Hoa Kỳ-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Hoa Kỳ.
Từ khóa tự do Quốc hội.
Từ khóa tự do Thành viên.
Tác giả(bs) CN Trần, Hương Giang dịch.
Tác giả(bs) CN Minh Long dịch.
Tác giả(bs) CN Trần, Xuân Danh dịch.
Tác giả(bs) CN Walter, J Oleszek.
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000002427
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000002428
Địa chỉ 200K. Việt Nam học(1): 000013850
000 00000cam a2200000 a 4500
0014447
0021
0044580
008040302s2002 vm| vie
0091 0
035|a1456375194
035##|a52314983
039|a20241201165933|bidtocn|c20040302000000|dhueltt|y20040302000000|zhangctt
0410 |avie
044|avm
08204|a328.73|bDAV
090|a328.73|bDAV
1001 |aDavidson, Rogerh.
24510|aQuốc hội và các thành viên =|bCongress and its members :Sách tham khảo /|cRogeh Davidson, Walter J Oleszek; Trần Xuân Danh... dic.
260|aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2002.
300|a777 tr. ;|c23 cm.
65017|aQuốc hội|xThành viên|zHoa Kỳ|2TVĐHHN.
6514|aHoa Kỳ.
6530 |aQuốc hội.
6530 |aThành viên.
7000 |aTrần, Hương Giang|edịch.
7000 |aMinh Long|edịch.
7000 |aTrần, Xuân Danh|edịch.
7001 |aWalter, J Oleszek.
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000002427
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000002428
852|a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000013850
890|a3|b24|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000002427 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 328.73 DAV Sách 2
2 000002428 TK_Tiếng Việt-VN 328.73 DAV Sách 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000013850 K. Việt Nam học 328.73 DAV Sách 4

Không có liên kết tài liệu số nào