|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4447 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4580 |
---|
008 | 040302s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375194 |
---|
035 | ##|a52314983 |
---|
039 | |a20241201165933|bidtocn|c20040302000000|dhueltt|y20040302000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a328.73|bDAV |
---|
090 | |a328.73|bDAV |
---|
100 | 1 |aDavidson, Rogerh. |
---|
245 | 10|aQuốc hội và các thành viên =|bCongress and its members :Sách tham khảo /|cRogeh Davidson, Walter J Oleszek; Trần Xuân Danh... dic. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2002. |
---|
300 | |a777 tr. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aQuốc hội|xThành viên|zHoa Kỳ|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aHoa Kỳ. |
---|
653 | 0 |aQuốc hội. |
---|
653 | 0 |aThành viên. |
---|
700 | 0 |aTrần, Hương Giang|edịch. |
---|
700 | 0 |aMinh Long|edịch. |
---|
700 | 0 |aTrần, Xuân Danh|edịch. |
---|
700 | 1 |aWalter, J Oleszek. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000002427 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000002428 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000013850 |
---|
890 | |a3|b24|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002427
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
328.73 DAV
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
000002428
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
328.73 DAV
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000013850
|
K. Việt Nam học
|
|
328.73 DAV
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|