|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4448 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4581 |
---|
008 | 040302s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951346356 |
---|
035 | ##|a1083199163 |
---|
039 | |a20241202142358|bidtocn|c20040302000000|dhueltt|y20040302000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a335.4119|bTAP |
---|
090 | |a335.4119|bTAP |
---|
245 | 00|aTập bài giảng triết học Mác - Lênin .|nTập 2,|pChủ nghĩa duy vật lịch sử /|cLê Doãn Tá,... |
---|
250 | |aTái bản có bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2000. |
---|
300 | |a281 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aTriết học Mác - Lênin|xBài giảng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBài giảng. |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa duy vật lịch sử. |
---|
653 | 0 |aTriết học Mác - Lênin. |
---|
700 | 0 |aLê, Doãn Tá|echủ biên. |
---|
700 | 0 |aVũ, Trọng Dung|echủ biên. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000000615, 000001354-6 |
---|
890 | |a4|b101|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000615
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
335.4119 TAP
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000001354
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
335.4119 TAP
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000001355
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
335.4119 TAP
|
Sách
|
4
|
|
|
4
|
000001356
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
335.4119 TAP
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|