|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4450 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4583 |
---|
005 | 202109281123 |
---|
008 | 040302s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376796 |
---|
035 | ##|a1083171347 |
---|
039 | |a20241130175509|bidtocn|c20210928112348|dhuongnt|y20040302000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.922|bCAN |
---|
090 | |a495.922|bCAN |
---|
110 | 2 |aTrung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Ngôn ngữ học. |
---|
245 | 00|aCảnh huống và chính sách ngôn ngữ ở Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Khoa học xã hội,|c2002 |
---|
300 | |a370 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aTrình bày cơ sở lí luận, thực tiễn khi xây dựng chính sách ngôn ngữ của Việt Nam trong thời kì công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước và hội nhập quốc tế. Tìm hiểu về cảnh huống từng vùng miền cụ thể của Việt Nam giai đoạn hiện nay, từ đó đưa ra những kiến nghị và giải pháp cho chính sách ngôn ngữ trong thời kì Việt Nam đẩy mạnh quá trình công nghiệp hoá, hiện đại hoá và hội nhập quốc tế |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xChính sách|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChính sách |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
690 | |aSau đại học |
---|
691 | |aThạc sĩ ngôn ngữ Việt Nam |
---|
692 | |aChính sách ngôn ngữ Việt Nam |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(1): 000003022 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003022
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
495.922 CAN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào