|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4451 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4584 |
---|
005 | 202401260851 |
---|
008 | 040302s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417753 |
---|
035 | ##|a1083171576 |
---|
039 | |a20241129131134|bidtocn|c20240126085111|dmaipt|y20040302000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a370.15|bLEH |
---|
100 | 0 |aLê, Văn Hồng. |
---|
245 | 10|aTâm lí học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm : |bDùng cho các trường Đại học sư phạm và Cao đẳng sư phạm /|cLê Văn Hằng chủ biên, Lê Ngọc Lan, Nguyễn Văn Thàng. |
---|
250 | |aIn lần thứ ba. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia, |c2001. |
---|
300 | |a249 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aTâm lí học sư phạm|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTâm lí học lứa tuổi|xTâm lí học sư phạm. |
---|
653 | 0 |aTâm lí học sư phạm. |
---|
653 | 0 |aTâm lí học lứa tuổi. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000873-4 |
---|
890 | |a2|b58|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000873
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
370.15 LEH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000874
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
370.15 LEH
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào