|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4455 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4588 |
---|
005 | 202003091554 |
---|
008 | 040302s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416126 |
---|
035 | ##|a54664218 |
---|
039 | |a20241202111920|bidtocn|c20200309155426|dhuongnt|y20040302000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a331.7|bMAH |
---|
090 | |a331.7|bMAH |
---|
100 | 0 |aMai, Thế Hởn. |
---|
245 | 10|aPhát triển làng nghề truyền thống trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa :|bSách tham khảo /|cMai Thế Hởn, Hoàng Ngọc Hà, Vũ Văn Phúc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2003. |
---|
300 | |a218 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aLàng nghề truyền thống|xPhát triển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCông nghiệp hóa |
---|
653 | 0 |aHiện đại hóa |
---|
653 | 0 |aLàng nghề truyền thống |
---|
700 | 0 |aVũ, Văn Phúc. |
---|
700 | 0 |aHoàng, Ngọc Hà. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000003059-60 |
---|
890 | |a2|b15|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003059
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
331.7 MAH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003060
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
331.7 MAH
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|