|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4456 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4589 |
---|
008 | 040302s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376843 |
---|
039 | |a20241202155102|bidtocn|c20040302000000|dhueltt|y20040302000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.1597|bHOC |
---|
090 | |a923.1597|bHOC |
---|
245 | 00|aHồ Chí Minh toàn tập .|nTập 12,|p1966 - 1969. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2002. |
---|
300 | |a625 tr. ;|c22 cm. |
---|
600 | 04|aHồ, Chí Minh. |
---|
650 | |aLãnh tụ|zViệt Nam |
---|
650 | 07|aChính trị gia|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLãnh tụ. |
---|
653 | 0 |aChính trị gia. |
---|
653 | 0 |aTư tưởng Hồ Chí Minh. |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(2): 000003104-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003104
|
K. Việt Nam học
|
|
923.1597 HOC
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000003105
|
K. Việt Nam học
|
|
923.1597 HOC
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào