DDC
| 153.9 |
Tác giả CN
| Azzopasdi, Gilles. |
Nhan đề
| Bạn thông minh cỡ nào : Tự đánh giá qua các trắc nghiệm trí thông minh / Gilles Azzopsdi ; Phan Quang Định biên dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Phụ nữ, 2000. |
Mô tả vật lý
| 217 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các bài trắc nghiệm và hướng dẫn cách giải quyết, giải thích kết quả một cách tổng quát, sau đó theo từng phạm trù các vấn đề nhằm giúp bạn đọc tự đánh giá khả năng lý luận, tri giác, khả năng vận dụng ngôn ngữ,... của mình để tự khám phá chỉ số thông minh, điểm mạnh, điểm yếu của bản thân |
Thuật ngữ chủ đề
| Trí thông minh-Trắc nghiệm-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Trí tuệ |
Từ khóa tự do
| Trí thông minh |
Từ khóa tự do
| Tâm lý cá nhân |
Từ khóa tự do
| Trắc nghiệm |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Quang Định biên dịch. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000001833-4 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4458 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4591 |
---|
005 | 202007061532 |
---|
008 | 040302s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416234 |
---|
035 | ##|a1083195667 |
---|
039 | |a20241201151240|bidtocn|c20200706153228|danhpt|y20040302000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a153.9|bAZZ |
---|
100 | 1 |aAzzopasdi, Gilles. |
---|
245 | 10|aBạn thông minh cỡ nào : Tự đánh giá qua các trắc nghiệm trí thông minh /|cGilles Azzopsdi ; Phan Quang Định biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ,|c2000. |
---|
300 | |a217 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các bài trắc nghiệm và hướng dẫn cách giải quyết, giải thích kết quả một cách tổng quát, sau đó theo từng phạm trù các vấn đề nhằm giúp bạn đọc tự đánh giá khả năng lý luận, tri giác, khả năng vận dụng ngôn ngữ,... của mình để tự khám phá chỉ số thông minh, điểm mạnh, điểm yếu của bản thân |
---|
650 | 17|aTrí thông minh|xTrắc nghiệm|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTrí tuệ |
---|
653 | 0 |aTrí thông minh |
---|
653 | 0 |aTâm lý cá nhân |
---|
653 | 0 |aTrắc nghiệm |
---|
700 | 0 |aPhan, Quang Định|ebiên dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001833-4 |
---|
890 | |a2|b128|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001833
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
153.9 AZZ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001834
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
153.9 AZZ
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|