|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4459 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4592 |
---|
005 | 202007061113 |
---|
008 | 040302s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407266 |
---|
035 | ##|a57451620 |
---|
039 | |a20241129092700|bidtocn|c20200706111344|danhpt|y20040302000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a612.6|bLET |
---|
090 | |a612.6|bLET |
---|
100 | 0 |aLê, Thuý Tươi. |
---|
245 | 10|aBác sĩ ơi, tại sao? : những bí mật của phe tóc ngắn /|cLê Thuý Tươi. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ,|c2001. |
---|
300 | |a128 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aSức khoẻ sinh sản|vSách hỏi đáp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSức khoẻ. |
---|
653 | 0 |aSức khoẻ sinh sản. |
---|
653 | 0 |aSinh học. |
---|
653 | 0 |aTuổi dậy thì. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001831-2 |
---|
890 | |a2|b21|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001832
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
612.6 LET
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000001831
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
612.6 LET
|
Sách
|
0
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào