- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 803 LEH
Nhan đề: Từ điển thuật ngữ văn học /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 446 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 455 |
---|
008 | 031218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c33000đồng. |
---|
035 | |a1456410802 |
---|
035 | ##|a44574927 |
---|
039 | |a20241129162227|bidtocn|c20031218000000|dhangctt|y20031218000000|zhaont |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a803|bLEH |
---|
090 | |a803|bLEH |
---|
100 | 0 |aLê, Bá Hán. |
---|
245 | 10|aTừ điển thuật ngữ văn học /|cLê Bá Hán, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi. |
---|
250 | |aIn lần thứ 3. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2000. |
---|
300 | |a376 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học|xThuật ngữ|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThuật ngữ. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aVăn học. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Khắc Phi. |
---|
700 | 0 |aTrần, Đình Sử. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014318 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000014318
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
803 LEH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|