|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4461 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4594 |
---|
008 | 040302s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409758 |
---|
035 | ##|a1083195813 |
---|
039 | |a20241130172002|bidtocn|c20040302000000|dhueltt|y20040302000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a352.5|bNGQ |
---|
090 | |a352.5|bNGQ |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quang. |
---|
245 | 10|aSoạn thảo hợp đồng kinh tế /|cNguyễn Quang, Anh Minh. |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2002. |
---|
300 | |a358 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aHợp đồng kinh tế|xSoạn thảo văn bản|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSoạn thảo văn bản. |
---|
653 | 0 |aHợp đồng kinh tế. |
---|
700 | 0 |aAnh Minh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000858, 000002600 |
---|
890 | |a2|b42|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000858
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
352.5 NGQ
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000002600
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
352.5 NGQ
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào