|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4462 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4595 |
---|
008 | 040302s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416218 |
---|
035 | ##|a1083172030 |
---|
039 | |a20241130155036|bidtocn|c20040302000000|dthuynt|y20040302000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658|bNGS |
---|
090 | |a658|bNGS |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hải Sản. |
---|
245 | 10|aQuản trị doanh nghệp /|cNguyễn Hải Sản. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2000. |
---|
300 | |a544 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aQuản trị doanh nghiệp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQuản trị doanh nghiệp. |
---|
653 | 0 |aQuản trị. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001166, 000002444 |
---|
890 | |a2|b69|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001166
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658 NGS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002444
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658 NGS
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào