DDC
| 657.45 |
Tác giả CN
| Arens, Alvin A. |
Nhan đề
| Kiểm toán = Auditing / Alvin A. Arens, James K.Loebbecke ; Đặng Kim Cương, Phạm Văn Dược dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2000. |
Mô tả vật lý
| 572 tr. ; 28 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiểm toán-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Kế toán. |
Từ khóa tự do
| Kiểm toán. |
Tác giả(bs) CN
| Loebbecke, James K. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000001598-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4464 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4597 |
---|
008 | 040302s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401081 |
---|
035 | ##|a1083170851 |
---|
039 | |a20241130163649|bidtocn|c20040302000000|dhueltt|y20040302000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a657.45|bARE |
---|
090 | |a657.45|bARE |
---|
100 | 1 |aArens, Alvin A. |
---|
245 | 10|aKiểm toán =|bAuditing /|cAlvin A. Arens, James K.Loebbecke ; Đặng Kim Cương, Phạm Văn Dược dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2000. |
---|
300 | |a572 tr. ;|c28 cm. |
---|
650 | 07|aKiểm toán|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKế toán. |
---|
653 | 0 |aKiểm toán. |
---|
700 | 1 |aLoebbecke, James K. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001598-9 |
---|
890 | |a2|b104|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001598
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
657.45 ARE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001599
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
657.45 ARE
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào