|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4465 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4598 |
---|
008 | 040302s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380128 |
---|
035 | ##|a53971637 |
---|
039 | |a20241130163935|bidtocn|c20040302000000|dthuynt|y20040302000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a346.7|bLUA |
---|
090 | |a346.7|bLUA |
---|
245 | 10|aLuật thương mại và các văn bản hướng dẫn thi hành /|cQuốc Khánh sưu tầm và tuyển chọn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động - xã hội,|c2003. |
---|
300 | |a762 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aLuật thương mại|xVăn bản hướng dẫn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLuật thương mại. |
---|
653 | 0 |aPháp luật. |
---|
653 | 0 |aVăn bản pháp luật. |
---|
700 | 0 |aQuốc Khánh|esưu tầm và tuyển chọn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000350-1 |
---|
890 | |a2|b28|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000000350
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
346.7 LUA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000000351
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
346.7 LUA
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào