|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4466 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4599 |
---|
008 | 040302s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413802 |
---|
035 | ##|a1083198069 |
---|
039 | |a20241130161223|bidtocn|c20040302000000|dhueltt|y20040302000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bBUT |
---|
090 | |a959.7|bBUT |
---|
100 | 0 |aBùi, Văn Toản. |
---|
245 | 10|aCôn Đảo 6694 ngày đêm và đấu tranh của tù chính trị 11-1-1957 - 30-4-1975 /|cBùi Văn Toản. |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 có tu chỉnh bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrẻ,|c2002. |
---|
300 | |a735 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|xTù chính trị|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aCôn Đảo. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aTù chính trị. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000000916-8 |
---|
890 | |a3|b32|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000916
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7 BUT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000917
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7 BUT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000000918
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7 BUT
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào