|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4467 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4600 |
---|
008 | 040302s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416127 |
---|
035 | ##|a51825690 |
---|
039 | |a20241203154906|bidtocn|c20040302000000|dhueltt|y20040302000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a155.94|bDOL |
---|
090 | |a155.94|bDOL |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Long. |
---|
110 | 2 |aTrung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện tâm lý học. |
---|
245 | 10|aTâm lý nông dân trong thời kỳ đầu phát triển kinh tế thị trường /|cĐỗ Long, Vũ Dũng chủ biên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2002. |
---|
300 | |a250 tr. ;|c19 cm. |
---|
600 | 17|aTâm lí học|xNông dân|xKinh tế gia đình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNông dân. |
---|
653 | 0 |aKinh tế thị trường. |
---|
653 | 0 |aTâm lí học. |
---|
700 | 0 |aVũ, Dũng|echủ biên. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001666-7 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000001668 |
---|
890 | |a3|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001666
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
155.94 DOL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000001667
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
155.94 DOL
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000001668
|
K. Việt Nam học
|
|
155.94 DOL
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào