|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 44696 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55307 |
---|
005 | 202105181516 |
---|
008 | 161031s2000 dcu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0821347217 |
---|
035 | |a43706909 |
---|
035 | ##|a43706909 |
---|
039 | |a20241125195651|bidtocn|c20210518151655|danhpt|y20161031103721|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
042 | |apcc |
---|
044 | |adcu |
---|
082 | 04|a388|221|bEST |
---|
100 | 1|aEstache, Antonio. |
---|
245 | 10|aPrivatization and regulation of transport infrastructure :|bguidelines for policymakers and regulators /|cAntonio Estache, Ginés de Rus. |
---|
260 | |aWashington :|bWorld Bank,|c2000 |
---|
300 | |axi, 316 p. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aWBI Development Studies |
---|
504 | |aIncludes references and index |
---|
650 | |aTransportation|xPlanning. |
---|
650 | 00|aCompetition |
---|
650 | 00|aPrivatization |
---|
650 | 00|aTransportation and state. |
---|
650 | 10|aTransportation|xDeregulation. |
---|
653 | 0 |aHạ tầng giao thông |
---|
653 | 0|aGiao thông |
---|
653 | 0|aCơ sở hạ tầng |
---|
653 | 0|aQuản lí |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000093521 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000093521
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
388 EST
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào